単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 1,008 -17,791 56 68 -1,933
2. Điều chỉnh cho các khoản -231 17,350 -780 -471 367
- Khấu hao TSCĐ 435 359 363 374 374
- Các khoản dự phòng -294 17,706 -1,174 -338
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -373 -715 32 -614 -91
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 0 0 108 84
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 776 -441 -724 -402 -1,566
- Tăng, giảm các khoản phải thu -9,389 14,373 -20,683 -9,693 11,812
- Tăng, giảm hàng tồn kho 2,013 -9,313 8,530 2,589 -3,151
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 5,507 7,913 -7,551 1,179 -7,571
- Tăng giảm chi phí trả trước -401 -1,053 309 429 427
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 0 0 -113
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3 -33 -10 -1 -107
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -1,497 11,445 -20,129 -5,900 -269
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 -328 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 331
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 -500 -9,500 -6,500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 500 11,000 6,500
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 373 715 -32 284 91
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 373 1,215 -859 2,114 91
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 40
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 300 3,065 2,047
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0 0 -2,000
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -2 0 -10 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -2 0 290 3,105 47
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -1,126 12,661 -20,699 -680 -130
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 13,676 12,551 25,212 4,513 3,833
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 12,551 25,212 4,513 3,833 3,703