TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
118,002
|
211,572
|
187,610
|
105,211
|
77,553
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
47,270
|
26,939
|
5,075
|
14,670
|
14,512
|
1. Tiền
|
21,501
|
22,567
|
5,075
|
14,670
|
14,512
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
25,769
|
4,372
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
5,000
|
15,037
|
40,000
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
5,000
|
15,037
|
40,000
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
48,718
|
151,340
|
108,564
|
48,249
|
28,270
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
33,585
|
35,986
|
49,011
|
40,472
|
25,868
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,914
|
110,464
|
53,581
|
2,588
|
1,872
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
7,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
11,976
|
13,488
|
15,200
|
13,447
|
11,015
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-6,757
|
-8,598
|
-9,229
|
-8,258
|
-10,485
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
15,718
|
16,295
|
16,149
|
13,212
|
13,267
|
1. Hàng tồn kho
|
17,489
|
18,352
|
18,209
|
15,285
|
15,415
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,771
|
-2,056
|
-2,060
|
-2,072
|
-2,148
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,296
|
1,960
|
17,822
|
29,079
|
21,503
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
478
|
41
|
87
|
19
|
230
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
819
|
1,919
|
17,734
|
29,028
|
21,271
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
32
|
2
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
396,836
|
444,311
|
624,722
|
827,212
|
785,529
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
647
|
844
|
844
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
647
|
844
|
844
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
309,496
|
291,822
|
262,904
|
232,844
|
690,705
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
309,356
|
291,710
|
262,541
|
232,570
|
689,437
|
- Nguyên giá
|
573,225
|
585,407
|
586,022
|
586,118
|
1,091,149
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-263,869
|
-293,698
|
-323,480
|
-353,548
|
-401,713
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
140
|
113
|
363
|
274
|
1,268
|
- Nguyên giá
|
253
|
253
|
553
|
553
|
1,825
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-113
|
-140
|
-190
|
-279
|
-557
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
13,735
|
57,688
|
270,624
|
502,992
|
1,674
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
13,735
|
57,688
|
270,624
|
502,992
|
1,674
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
58,498
|
83,571
|
83,719
|
84,083
|
84,684
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
58,498
|
83,571
|
83,719
|
84,083
|
84,684
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
14,460
|
10,386
|
6,632
|
7,293
|
8,467
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
14,457
|
10,384
|
6,630
|
7,292
|
8,467
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
2
|
2
|
2
|
2
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
514,838
|
655,882
|
812,332
|
932,422
|
863,082
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
279,060
|
425,314
|
586,551
|
709,276
|
645,886
|
I. Nợ ngắn hạn
|
156,474
|
213,419
|
302,124
|
217,713
|
179,735
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
18,656
|
13,258
|
25,736
|
51,164
|
36,647
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
48,389
|
81,156
|
159,725
|
103,896
|
82,488
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,885
|
4,890
|
1,716
|
4,123
|
2,234
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,945
|
3,943
|
2,202
|
4,297
|
1,175
|
6. Phải trả người lao động
|
11,791
|
18,171
|
17,850
|
13,094
|
13,818
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2,574
|
7,760
|
3,686
|
4,609
|
7,796
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
64,347
|
82,381
|
88,361
|
34,010
|
33,409
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,888
|
1,861
|
2,849
|
2,520
|
2,166
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
122,586
|
21,895
|
284,427
|
491,563
|
466,151
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
122,586
|
21,895
|
283,827
|
491,073
|
465,551
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
600
|
489
|
600
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
235,778
|
230,569
|
225,781
|
223,146
|
217,196
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
235,778
|
230,569
|
225,781
|
223,146
|
217,196
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
160,000
|
160,000
|
160,000
|
160,000
|
160,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
107,705
|
107,705
|
107,705
|
109,205
|
109,463
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
17,750
|
21,675
|
26,183
|
27,620
|
27,620
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-49,678
|
-58,812
|
-68,107
|
-73,679
|
-79,887
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-54,513
|
-65,761
|
-73,836
|
-81,175
|
-73,679
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
4,835
|
6,949
|
5,730
|
7,496
|
-6,208
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
514,838
|
655,882
|
812,332
|
932,422
|
863,082
|