1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
132,297
|
172,301
|
166,256
|
158,126
|
140,425
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
15,777
|
9
|
4
|
7,889
|
285
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
116,520
|
172,292
|
166,252
|
150,237
|
140,140
|
4. Giá vốn hàng bán
|
102,884
|
154,465
|
146,637
|
128,737
|
121,887
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
13,636
|
17,827
|
19,615
|
21,500
|
18,253
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,734
|
2,387
|
1,267
|
1,474
|
2,623
|
7. Chi phí tài chính
|
591
|
470
|
431
|
163
|
22
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
269
|
414
|
403
|
70
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
11,767
|
13,190
|
15,209
|
5,794
|
4,099
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12,503
|
12,653
|
12,236
|
15,071
|
14,422
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-9,491
|
-6,099
|
-6,994
|
1,947
|
2,333
|
12. Thu nhập khác
|
10,198
|
1
|
0
|
64
|
0
|
13. Chi phí khác
|
0
|
788
|
262
|
12
|
119
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
10,198
|
-787
|
-262
|
53
|
-119
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
707
|
-6,886
|
-7,255
|
2,000
|
2,214
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,932
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-79
|
-36
|
-16
|
-81
|
3
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1,853
|
-36
|
-16
|
-81
|
3
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-1,146
|
-6,850
|
-7,240
|
2,080
|
2,211
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-1,146
|
-6,850
|
-7,240
|
2,080
|
2,211
|