TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3.666.594
|
3.936.679
|
3.744.954
|
3.707.558
|
3.646.005
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
139.871
|
403.508
|
145.432
|
177.314
|
122.476
|
1. Tiền
|
120.271
|
87.527
|
96.880
|
146.803
|
73.964
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
19.600
|
315.980
|
48.552
|
30.511
|
48.511
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2.044.513
|
2.029.745
|
2.244.367
|
2.167.353
|
2.207.490
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2.044.513
|
2.029.745
|
2.244.367
|
2.167.353
|
2.207.490
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
332.151
|
343.100
|
330.190
|
306.017
|
295.042
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
216.310
|
221.101
|
242.632
|
229.601
|
210.655
|
2. Trả trước cho người bán
|
13.603
|
11.971
|
19.590
|
10.432
|
20.357
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
134.498
|
140.477
|
104.348
|
132.419
|
132.839
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-32.260
|
-30.449
|
-36.379
|
-66.435
|
-68.822
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.132.627
|
1.141.210
|
1.007.344
|
1.034.566
|
998.311
|
1. Hàng tồn kho
|
1.160.017
|
1.167.142
|
1.033.089
|
1.067.736
|
1.029.917
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-27.389
|
-25.931
|
-25.746
|
-33.171
|
-31.606
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
17.431
|
19.116
|
17.621
|
22.309
|
22.687
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.114
|
2.695
|
2.549
|
2.855
|
1.918
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
13.183
|
15.419
|
14.137
|
13.972
|
16.701
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2.134
|
1.002
|
935
|
5.482
|
4.069
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.938.235
|
1.761.819
|
1.711.342
|
1.775.148
|
1.862.555
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2.291
|
1.538
|
1.534
|
1.546
|
32.300
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2.291
|
1.538
|
1.534
|
1.546
|
32.300
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
199.659
|
211.899
|
206.120
|
241.672
|
233.401
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
176.303
|
188.717
|
183.112
|
218.836
|
210.735
|
- Nguyên giá
|
1.012.530
|
1.029.469
|
1.030.888
|
1.071.729
|
1.072.636
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-836.227
|
-840.752
|
-847.776
|
-852.893
|
-861.901
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
23.356
|
23.182
|
23.009
|
22.836
|
22.665
|
- Nguyên giá
|
53.433
|
53.433
|
53.433
|
53.433
|
53.433
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-30.077
|
-30.251
|
-30.424
|
-30.597
|
-30.768
|
III. Bất động sản đầu tư
|
184.705
|
173.736
|
178.037
|
175.755
|
172.791
|
- Nguyên giá
|
318.109
|
307.941
|
318.109
|
318.109
|
318.109
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-133.404
|
-134.205
|
-140.071
|
-142.354
|
-145.318
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
75.070
|
58.813
|
59.402
|
30.962
|
42.373
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
65.070
|
48.813
|
49.402
|
20.962
|
32.373
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.401.842
|
1.248.719
|
1.200.764
|
1.259.463
|
1.321.336
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1.355.602
|
1.192.479
|
1.184.525
|
1.243.223
|
1.305.311
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
16.025
|
16.025
|
16.025
|
16.025
|
16.025
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
30.215
|
40.215
|
215
|
215
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
74.669
|
67.113
|
65.484
|
65.751
|
60.354
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
65.188
|
61.643
|
54.365
|
54.121
|
50.148
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
9.379
|
5.470
|
11.074
|
11.594
|
10.206
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
102
|
0
|
45
|
36
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5.604.830
|
5.698.498
|
5.456.296
|
5.482.706
|
5.508.560
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
465.759
|
828.103
|
524.106
|
497.053
|
428.319
|
I. Nợ ngắn hạn
|
406.205
|
769.661
|
460.495
|
426.486
|
368.395
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
133.772
|
129.337
|
114.987
|
118.264
|
94.784
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
102.202
|
114.935
|
102.569
|
106.739
|
83.351
|
4. Người mua trả tiền trước
|
15.230
|
36.880
|
23.580
|
19.855
|
43.420
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
15.018
|
20.659
|
56.976
|
14.032
|
18.612
|
6. Phải trả người lao động
|
32.678
|
70.340
|
76.095
|
50.543
|
16.134
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
13.179
|
13.545
|
16.106
|
15.629
|
19.625
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
11.488
|
10.371
|
7.592
|
9.496
|
9.360
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
57.619
|
342.979
|
47.032
|
53.207
|
54.824
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
254
|
254
|
254
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
24.767
|
30.363
|
15.303
|
38.721
|
28.285
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
59.553
|
58.442
|
63.611
|
70.566
|
59.924
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
302
|
302
|
330
|
330
|
330
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
32
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
22.561
|
21.353
|
25.690
|
27.952
|
17.855
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
3.239
|
3.499
|
3.875
|
5.008
|
4.516
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
15.451
|
15.256
|
15.715
|
19.292
|
19.298
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
18.000
|
18.000
|
18.000
|
17.983
|
17.924
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
5.139.071
|
4.870.395
|
4.932.190
|
4.985.653
|
5.080.242
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
5.137.783
|
4.869.133
|
4.930.913
|
4.983.987
|
5.078.996
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3.500.000
|
3.500.000
|
3.500.000
|
3.500.000
|
3.500.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
9.015
|
9.015
|
9.015
|
9.015
|
9.015
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-8.120
|
-7.858
|
-13.827
|
-12.901
|
-15.946
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
238.316
|
244.647
|
244.126
|
244.195
|
244.336
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
78
|
49
|
78
|
78
|
78
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.299.572
|
1.028.638
|
1.097.554
|
1.167.957
|
1.264.189
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.198.931
|
891.108
|
892.426
|
909.119
|
1.147.348
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
100.642
|
137.531
|
205.128
|
258.838
|
116.841
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
98.920
|
94.641
|
93.967
|
75.642
|
77.323
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
1.288
|
1.261
|
1.277
|
1.667
|
1.245
|
1. Nguồn kinh phí
|
516
|
493
|
511
|
904
|
486
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
772
|
769
|
765
|
762
|
759
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5.604.830
|
5.698.498
|
5.456.296
|
5.482.706
|
5.508.560
|