1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
425,196
|
323,141
|
567,323
|
375,514
|
352,347
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
5,171
|
5
|
0
|
0
|
76
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
420,025
|
323,136
|
567,323
|
375,514
|
352,271
|
4. Giá vốn hàng bán
|
365,101
|
266,860
|
438,504
|
325,955
|
287,242
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
54,924
|
56,277
|
128,819
|
49,559
|
65,030
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
39,046
|
37,708
|
26,493
|
55,326
|
37,814
|
7. Chi phí tài chính
|
2,707
|
2,842
|
2,496
|
2,304
|
2,011
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,589
|
2,286
|
2,241
|
2,100
|
1,611
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
69,820
|
39,501
|
8,557
|
56,180
|
82,166
|
9. Chi phí bán hàng
|
9,451
|
10,074
|
7,489
|
9,019
|
9,388
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
44,249
|
81,435
|
72,515
|
76,454
|
47,776
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
107,382
|
39,135
|
81,369
|
73,288
|
125,834
|
12. Thu nhập khác
|
4,251
|
1,487
|
895
|
2,264
|
4,314
|
13. Chi phí khác
|
1,296
|
1,204
|
550
|
1,440
|
2,605
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2,954
|
283
|
345
|
824
|
1,709
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
110,336
|
39,418
|
81,714
|
74,112
|
127,544
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7,935
|
6,638
|
14,709
|
11,161
|
9,325
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
253
|
-356
|
-554
|
2,855
|
-324
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
8,188
|
6,282
|
14,155
|
14,015
|
9,001
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
102,148
|
33,136
|
67,559
|
60,096
|
118,543
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
1,506
|
-92
|
772
|
-18,515
|
1,701
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
100,642
|
33,228
|
66,788
|
78,612
|
116,841
|