TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
351,439
|
382,991
|
386,502
|
423,128
|
435,601
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
50,620
|
106,757
|
81,993
|
119,557
|
96,544
|
1. Tiền
|
36,413
|
30,820
|
34,830
|
33,918
|
49,607
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
14,207
|
75,937
|
47,163
|
85,639
|
46,937
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
145,328
|
125,606
|
131,818
|
130,333
|
129,766
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
16,525
|
16,525
|
16,525
|
16,525
|
16,525
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-893
|
-199
|
-298
|
-1,290
|
-794
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
129,696
|
109,280
|
115,591
|
115,098
|
114,035
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
154,304
|
149,633
|
171,822
|
169,498
|
204,253
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
140,251
|
127,983
|
139,833
|
136,666
|
165,815
|
2. Trả trước cho người bán
|
8,222
|
17,271
|
26,286
|
26,214
|
26,273
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
17,186
|
17,426
|
17,700
|
17,699
|
23,218
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-11,355
|
-13,047
|
-11,997
|
-11,080
|
-11,053
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,187
|
995
|
869
|
3,740
|
5,037
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,078
|
995
|
692
|
3,476
|
3,054
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
172
|
78
|
248
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
109
|
0
|
5
|
186
|
1,735
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
255,798
|
248,487
|
238,736
|
229,484
|
219,849
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
31,391
|
30,480
|
30,426
|
29,372
|
28,340
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
30,346
|
29,452
|
29,402
|
28,352
|
27,325
|
- Nguyên giá
|
108,435
|
108,463
|
109,610
|
109,424
|
109,304
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-78,089
|
-79,011
|
-80,208
|
-81,072
|
-81,979
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,045
|
1,028
|
1,024
|
1,019
|
1,015
|
- Nguyên giá
|
3,593
|
3,593
|
3,593
|
3,593
|
3,593
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,548
|
-2,565
|
-2,570
|
-2,574
|
-2,578
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
255
|
255
|
293
|
849
|
849
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
255
|
255
|
293
|
849
|
849
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
223,683
|
217,332
|
207,828
|
199,152
|
190,523
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
195,628
|
189,289
|
180,817
|
172,075
|
163,377
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
23,445
|
23,445
|
23,445
|
23,445
|
23,445
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-90
|
-103
|
-134
|
-68
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
4,700
|
4,700
|
3,700
|
3,700
|
3,700
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
468
|
421
|
189
|
112
|
137
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
468
|
421
|
189
|
112
|
137
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
607,237
|
631,478
|
625,238
|
652,612
|
655,450
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
374,792
|
402,622
|
402,270
|
435,117
|
442,823
|
I. Nợ ngắn hạn
|
371,293
|
399,615
|
399,224
|
432,073
|
439,547
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
178,610
|
206,614
|
201,442
|
223,798
|
252,709
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
176,133
|
161,512
|
160,715
|
177,901
|
160,759
|
4. Người mua trả tiền trước
|
40
|
69
|
74
|
13
|
182
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,374
|
6,234
|
6,451
|
2,951
|
3,034
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
4,385
|
4,385
|
8,080
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
6,833
|
6,383
|
10,294
|
11,878
|
14,866
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5,303
|
14,420
|
15,863
|
7,453
|
7,997
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3,499
|
3,006
|
3,046
|
3,044
|
3,275
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
3,499
|
3,006
|
3,046
|
3,044
|
3,275
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
232,445
|
218,057
|
222,968
|
217,495
|
212,627
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
232,445
|
218,057
|
222,968
|
217,495
|
212,627
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
166,995
|
166,995
|
166,995
|
166,995
|
166,995
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
57,826
|
57,826
|
57,826
|
57,826
|
57,826
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-817
|
-817
|
-817
|
-817
|
-817
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
9,400
|
9,400
|
9,400
|
9,400
|
9,400
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
12,000
|
1,200
|
12,000
|
12,000
|
12,000
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-12,959
|
-16,547
|
-22,436
|
-27,909
|
-32,777
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-11,201
|
-11,201
|
-11,201
|
-11,201
|
-28,842
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-1,758
|
-5,346
|
-11,235
|
-16,708
|
-3,936
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
607,237
|
620,678
|
625,238
|
652,612
|
655,450
|