1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,793,696
|
1,774,823
|
2,034,911
|
734,295
|
3,244,349
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1,793,696
|
1,774,823
|
2,034,911
|
734,295
|
3,244,349
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1,668,387
|
1,674,454
|
1,914,986
|
693,573
|
3,141,109
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
125,309
|
100,369
|
119,925
|
40,722
|
103,241
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
14,130
|
24,112
|
12,927
|
21,493
|
14,965
|
7. Chi phí tài chính
|
54,716
|
45,893
|
56,838
|
93,720
|
56,454
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
28,313
|
29,311
|
27,460
|
29,302
|
24,113
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
29,461
|
31,825
|
28,218
|
16,473
|
39,144
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16,409
|
17,598
|
16,537
|
21,093
|
19,832
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
38,852
|
29,165
|
31,259
|
-69,072
|
2,776
|
12. Thu nhập khác
|
7,378
|
908
|
1,183
|
1,235
|
418
|
13. Chi phí khác
|
575
|
416
|
1,387
|
11,340
|
527
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
6,803
|
492
|
-204
|
-10,104
|
-110
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
45,655
|
29,657
|
31,054
|
-79,177
|
2,666
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
9,301
|
6,176
|
6,537
|
-14,134
|
953
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-3
|
-51
|
-50
|
-49
|
-55
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
9,298
|
6,125
|
6,487
|
-14,183
|
898
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
36,357
|
23,532
|
24,567
|
-64,994
|
1,768
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-1
|
-20
|
-39
|
-19
|
-23
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
36,358
|
23,553
|
24,606
|
-64,974
|
1,791
|