Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 233.157 217.657 211.101 176.528 156.536
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 79.369 62.137 79.293 80.777 53.338
1. Tiền 24.146 24.503 75.736 48.777 15.338
2. Các khoản tương đương tiền 55.223 37.634 3.558 32.000 38.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10.000 10.000 10.000 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10.000 10.000 10.000 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 105.063 87.435 103.521 77.800 69.398
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 85.484 73.924 105.364 79.266 53.664
2. Trả trước cho người bán 22.898 17.207 3.222 3.394 22.231
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 7.827 7.450 5.791 5.997 5.213
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11.146 -11.146 -10.856 -10.856 -11.710
IV. Tổng hàng tồn kho 34.147 54.678 14.021 13.782 26.222
1. Hàng tồn kho 34.523 55.055 14.397 14.159 26.598
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -376 -376 -376 -376 -376
V. Tài sản ngắn hạn khác 4.578 3.406 4.266 4.169 7.578
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.406 2.699 4.266 4.169 7.578
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.172 707 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 314.118 309.002 304.491 303.010 296.366
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 165.762 161.757 157.755 153.760 153.455
1. Tài sản cố định hữu hình 146.472 142.603 138.739 134.881 134.713
- Nguyên giá 252.002 252.118 252.168 252.273 255.274
- Giá trị hao mòn lũy kế -105.530 -109.515 -113.430 -117.393 -120.562
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 19.290 19.153 19.017 18.880 18.743
- Nguyên giá 23.567 23.567 23.567 23.567 23.567
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.277 -4.414 -4.551 -4.688 -4.825
III. Bất động sản đầu tư 124.946 123.265 121.583 119.902 118.220
- Nguyên giá 206.497 206.497 206.497 206.497 206.497
- Giá trị hao mòn lũy kế -81.551 -83.232 -84.914 -86.595 -88.277
IV. Tài sản dở dang dài hạn 17.291 18.143 19.597 24.074 19.668
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 17.291 18.143 19.597 24.074 19.668
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2.856 2.856 2.856 2.856 2.856
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 4.488 4.488 4.488 4.488 4.488
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1.632 -1.632 -1.632 -1.632 -1.632
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.189 2.005 1.821 1.637 1.484
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.488 1.309 1.131 952 804
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 701 696 691 685 680
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 1.074 976 878 781 683
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 547.275 526.658 515.591 479.538 452.901
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 351.968 323.485 321.678 281.913 264.042
I. Nợ ngắn hạn 164.296 162.077 162.729 141.484 127.130
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6.166 12.750 14.071 0 7.463
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 42.142 72.034 72.941 50.334 32.262
4. Người mua trả tiền trước 64.939 23.399 2.266 26.504 28.931
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6.178 8.229 10.047 11.523 4.606
6. Phải trả người lao động 1.045 1.163 3.251 886 803
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 8.555 9.317 14.077 10.436 4.649
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 14.913 13.060 20.747 16.652 16.200
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 16.490 19.276 22.488 25.148 29.204
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.869 2.847 2.840 0 3.011
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 187.672 161.408 158.949 140.429 136.913
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 27.486 27.304 27.109 27.406 27.587
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 150.556 124.504 121.739 102.951 99.691
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 4.543 4.543 5.074 5.074 4.666
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 5.086 5.057 5.027 4.997 4.968
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 195.307 203.174 193.913 197.625 188.859
I. Vốn chủ sở hữu 195.293 203.160 193.900 197.611 188.845
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 132.000 132.000 132.000 132.000 132.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 9.639 9.639 9.639 9.639 9.639
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 34.420 34.420 34.420 34.420 34.420
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14.397 22.319 13.307 17.003 8.019
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 657 14.397 9.119 13.720 3.820
- LNST chưa phân phối kỳ này 13.740 7.922 4.188 3.283 4.200
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 4.837 4.782 4.534 4.549 4.767
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 14 14 14 14 14
1. Nguồn kinh phí 14 14 14 14 14
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 547.275 526.658 515.591 479.538 452.901