TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
233.157
|
217.657
|
211.101
|
176.528
|
156.536
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
79.369
|
62.137
|
79.293
|
80.777
|
53.338
|
1. Tiền
|
24.146
|
24.503
|
75.736
|
48.777
|
15.338
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
55.223
|
37.634
|
3.558
|
32.000
|
38.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
105.063
|
87.435
|
103.521
|
77.800
|
69.398
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
85.484
|
73.924
|
105.364
|
79.266
|
53.664
|
2. Trả trước cho người bán
|
22.898
|
17.207
|
3.222
|
3.394
|
22.231
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
7.827
|
7.450
|
5.791
|
5.997
|
5.213
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-11.146
|
-11.146
|
-10.856
|
-10.856
|
-11.710
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
34.147
|
54.678
|
14.021
|
13.782
|
26.222
|
1. Hàng tồn kho
|
34.523
|
55.055
|
14.397
|
14.159
|
26.598
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-376
|
-376
|
-376
|
-376
|
-376
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4.578
|
3.406
|
4.266
|
4.169
|
7.578
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.406
|
2.699
|
4.266
|
4.169
|
7.578
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.172
|
707
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
314.118
|
309.002
|
304.491
|
303.010
|
296.366
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
165.762
|
161.757
|
157.755
|
153.760
|
153.455
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
146.472
|
142.603
|
138.739
|
134.881
|
134.713
|
- Nguyên giá
|
252.002
|
252.118
|
252.168
|
252.273
|
255.274
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-105.530
|
-109.515
|
-113.430
|
-117.393
|
-120.562
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
19.290
|
19.153
|
19.017
|
18.880
|
18.743
|
- Nguyên giá
|
23.567
|
23.567
|
23.567
|
23.567
|
23.567
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.277
|
-4.414
|
-4.551
|
-4.688
|
-4.825
|
III. Bất động sản đầu tư
|
124.946
|
123.265
|
121.583
|
119.902
|
118.220
|
- Nguyên giá
|
206.497
|
206.497
|
206.497
|
206.497
|
206.497
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-81.551
|
-83.232
|
-84.914
|
-86.595
|
-88.277
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
17.291
|
18.143
|
19.597
|
24.074
|
19.668
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
17.291
|
18.143
|
19.597
|
24.074
|
19.668
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2.856
|
2.856
|
2.856
|
2.856
|
2.856
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
4.488
|
4.488
|
4.488
|
4.488
|
4.488
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1.632
|
-1.632
|
-1.632
|
-1.632
|
-1.632
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.189
|
2.005
|
1.821
|
1.637
|
1.484
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.488
|
1.309
|
1.131
|
952
|
804
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
701
|
696
|
691
|
685
|
680
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
1.074
|
976
|
878
|
781
|
683
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
547.275
|
526.658
|
515.591
|
479.538
|
452.901
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
351.968
|
323.485
|
321.678
|
281.913
|
264.042
|
I. Nợ ngắn hạn
|
164.296
|
162.077
|
162.729
|
141.484
|
127.130
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
6.166
|
12.750
|
14.071
|
0
|
7.463
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
42.142
|
72.034
|
72.941
|
50.334
|
32.262
|
4. Người mua trả tiền trước
|
64.939
|
23.399
|
2.266
|
26.504
|
28.931
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6.178
|
8.229
|
10.047
|
11.523
|
4.606
|
6. Phải trả người lao động
|
1.045
|
1.163
|
3.251
|
886
|
803
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
8.555
|
9.317
|
14.077
|
10.436
|
4.649
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
14.913
|
13.060
|
20.747
|
16.652
|
16.200
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
16.490
|
19.276
|
22.488
|
25.148
|
29.204
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.869
|
2.847
|
2.840
|
0
|
3.011
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
187.672
|
161.408
|
158.949
|
140.429
|
136.913
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
27.486
|
27.304
|
27.109
|
27.406
|
27.587
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
150.556
|
124.504
|
121.739
|
102.951
|
99.691
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
4.543
|
4.543
|
5.074
|
5.074
|
4.666
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
5.086
|
5.057
|
5.027
|
4.997
|
4.968
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
195.307
|
203.174
|
193.913
|
197.625
|
188.859
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
195.293
|
203.160
|
193.900
|
197.611
|
188.845
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
132.000
|
132.000
|
132.000
|
132.000
|
132.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
9.639
|
9.639
|
9.639
|
9.639
|
9.639
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
34.420
|
34.420
|
34.420
|
34.420
|
34.420
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
14.397
|
22.319
|
13.307
|
17.003
|
8.019
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
657
|
14.397
|
9.119
|
13.720
|
3.820
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
13.740
|
7.922
|
4.188
|
3.283
|
4.200
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
4.837
|
4.782
|
4.534
|
4.549
|
4.767
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
14
|
14
|
14
|
14
|
14
|
1. Nguồn kinh phí
|
14
|
14
|
14
|
14
|
14
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
547.275
|
526.658
|
515.591
|
479.538
|
452.901
|