I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
402,604
|
177,454
|
307,572
|
456,617
|
530,849
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-373,993
|
-175,139
|
-133,918
|
-449,239
|
-499,278
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-8,060
|
-11,598
|
-7,304
|
-13,822
|
-15,009
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-651
|
-1,465
|
-3,572
|
-6,417
|
-12,207
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,277
|
-4
|
-200
|
-1,136
|
-461
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2,624
|
11,084
|
27,246
|
13,488
|
20,069
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-32,426
|
-12,385
|
-31,926
|
-34,818
|
-57,080
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-11,179
|
-12,053
|
157,899
|
-35,328
|
-33,116
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-709
|
-53
|
-27
|
-32
|
-32,472
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
22
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-2,720
|
|
|
-10,990
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
800
|
800
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
4,734
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
16
|
7
|
118
|
7
|
116
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-693
|
-2,766
|
4,846
|
776
|
-42,546
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
209,987
|
84,566
|
5,476
|
311,537
|
445,378
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-197,342
|
-69,425
|
-165,239
|
-274,272
|
-375,648
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-804
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
11,841
|
15,141
|
-159,763
|
37,266
|
69,730
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-30
|
322
|
2,982
|
2,713
|
-5,932
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5,223
|
5,140
|
965
|
3,947
|
6,660
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5,193
|
5,462
|
3,947
|
6,660
|
728
|