I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
97,381
|
109,318
|
105,815
|
218,335
|
103,798
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-91,709
|
-126,614
|
-106,648
|
-174,306
|
-117,493
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2,965
|
-3,560
|
-3,838
|
-4,646
|
-5,071
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2,406
|
-2,929
|
-3,297
|
-3,575
|
-3,231
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-261
|
|
0
|
-200
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2,089
|
5,572
|
4,928
|
7,481
|
3,446
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-6,552
|
-9,306
|
-13,030
|
-28,193
|
-14,535
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-4,423
|
-27,518
|
-16,071
|
14,896
|
-33,085
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-15,550
|
-874
|
-9,627
|
-6,422
|
-5,949
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-3,100
|
-540
|
-1,460
|
-5,890
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
800
|
|
0
|
|
1,200
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
15
|
48
|
11
|
43
|
4
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-17,835
|
-1,366
|
-11,076
|
-12,269
|
-4,745
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
81,886
|
129,091
|
87,209
|
147,192
|
102,982
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-65,085
|
-100,478
|
-60,873
|
-149,211
|
-65,268
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
16,801
|
28,613
|
26,336
|
-2,020
|
37,715
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-5,456
|
-272
|
-811
|
607
|
-116
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6,660
|
1,204
|
932
|
121
|
728
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,204
|
932
|
121
|
728
|
612
|