I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
15.407
|
19.410
|
18.723
|
15.744
|
20.086
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-2.819
|
-2.386
|
-4.849
|
-4.174
|
-4.102
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1.299
|
-1.257
|
-2.590
|
-2.523
|
-1.973
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1.228
|
-1.148
|
-1.044
|
-989
|
-971
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
-194
|
-564
|
-443
|
-205
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
15.027
|
7.197
|
17.190
|
8.854
|
10.335
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1.652
|
-5.454
|
-5.669
|
-4.133
|
-6.749
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
23.436
|
16.168
|
21.197
|
12.336
|
16.421
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8
|
75
|
-5
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-1.000
|
-2.000
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
2.000
|
1.000
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-8
|
1.075
|
-1.005
|
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2.907
|
625
|
1.546
|
549
|
1.767
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-25.778
|
-17.250
|
-20.738
|
-14.380
|
-14.789
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-22.871
|
-16.625
|
-19.192
|
-13.831
|
-13.022
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
557
|
618
|
1.000
|
-1.496
|
3.399
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.561
|
2.118
|
2.736
|
3.737
|
2.241
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.118
|
2.736
|
3.737
|
2.241
|
5.640
|