DUPONT
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 39.41 | 26.00 | 13.24 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.58 | 0.53 | 0.18 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 |
管理有効性
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 50.93 | 35.10 | 27.78 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -0.22 | -1.32 | -7.60 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 7.55 | 1.64 | 1.83 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0.04 | 0.08 | 0.06 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 0.28 | 0.19 | 0.18 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | |||
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -29.11 | -20.89 | -22.76 |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % |
金融銀行ニュース
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | |||
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | ~回 |