DUPONT
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6.93 | 3.72 | 3.01 | -11.41 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3.39 | 1.80 | 1.49 | -6.48 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 1.04 | 1.12 | 1.03 | 0.84 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.97 | 1.85 | 1.96 | 2.09 |
管理有効性
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 4,299.49 | 4,330.05 | 4,218.32 | 3,081.37 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 12.38 | 0.71 | -2.58 | -26.95 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12.54 | 11.26 | 10.34 | 4.63 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5.64 | 3.59 | 2.92 | -4.88 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 68.48 | 71.39 | 70.49 | 132.76 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 87.72 | 70.21 | 72.51 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 7.73 | 7.38 | 10.29 | 9.16 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 33.55 | 33.11 | 61.11 | 45.30 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 78.93 | 82.94 | 98.93 | 88.44 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 45.74 | 45.86 | 69.63 | 72.49 |
金融銀行ニュース
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | -1,442.05 | -1,173.84 | -1,093.69 | -1,207.77 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 0.27 | 0.32 | 0.42 | 0.34 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.09 | 0.11 | 0.09 | 0.15 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.87 | 0.86 | 0.80 | 0.83 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.96 | 0.84 | 0.94 | 1.07 |