DUPONT
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10.64 | ||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 33.83 | -18.20 | 26.05 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.46 | 0.52 | 0.28 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.48 |
管理有効性
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 47.40 | -16.88 | 40.00 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -1.70 | -1.97 | -1.48 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 8.36 | 8.53 | 1.78 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0.11 | 0.05 | 0.11 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 5.13 | 2.98 | 1.94 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0.02 | 0.11 | 0.22 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | |||
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | |||
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % |
金融銀行ニュース
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | |||
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.48 | ||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | ~回 |