DUPONT
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0.21 | -0.31 | |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -1.67 | -21.52 | |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.01 | 0.01 | |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 16.19 | 2.48 | 2.67 |
管理有効性
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 4.94 | 4.04 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | -76.85 | ||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 34.83 | 35.49 | |
Tỷ lệ EBIT | % | -0.62 | -20.34 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 267.36 | 105.80 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 3,226.68 | 10,344.47 | |
Thời gian tồn kho | 日付 | 1,859.05 | 855.91 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 6,386.35 | 8,797.44 | |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 4,241.90 | 10,882.79 |
金融銀行ニュース
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | -354.29 | -67.78 | -115.03 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 0.39 | 0.88 | 0.81 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.30 | 0.83 | 0.77 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.63 | 0.32 | 0.36 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 15.19 | 1.93 | 2.12 |