DUPONT
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 34.33 | 5.78 | 3.36 | -0.90 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 12.74 | 3.15 | 11.97 | -4.15 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.55 | 0.59 | 0.16 | 0.13 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 4.88 | 3.12 | 1.74 | 1.61 |
管理有効性
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 690.48 | 499.38 | 254.38 | 215.01 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 7,261.99 | -27.68 | -49.06 | -15.48 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 20.18 | 13.52 | 23.93 | 28.66 |
Tỷ lệ EBIT | % | 16.63 | 9.31 | 24.00 | 12.49 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 76.88 | 40.65 | 44.55 | -32.77 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 99.65 | 83.14 | 111.91 | 101.54 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 437.95 | 100.77 | 968.77 | 1,976.13 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 104.82 | 174.88 | 404.98 | 607.06 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 431.46 | 112.74 | 347.29 | 430.77 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 523.43 | 289.32 | 1,644.88 | 2,421.25 |
金融銀行ニュース
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 192.64 | -175.61 | 826.30 | 1,070.51 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.24 | 0.69 | 3.58 | 4.01 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.04 | 0.32 | 2.90 | 3.28 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.21 | 0.53 | 0.27 | 0.11 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 3.88 | 2.12 | 0.74 | 0.61 |