DUPONT
単位 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 24.03 | 17.69 | 11.38 | 24.81 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 28.90 | 24.34 | 17.60 | 35.59 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.28 | 0.27 | 0.25 | 0.32 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 2.92 | 2.66 | 2.55 | 2.17 |
管理有効性
単位 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 29.17 | 26.09 | 21.97 | 28.62 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -10.28 | -10.55 | -15.79 | 30.26 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 58.64 | 56.44 | 51.25 | 59.27 |
Tỷ lệ EBIT | % | 53.46 | 50.45 | 44.29 | 53.95 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 57.02 | 50.88 | 41.42 | 69.64 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 94.82 | 94.79 | 95.97 | 94.72 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 40.77 | 67.12 | 82.45 | 74.75 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 30.11 | 33.77 | 36.95 | 31.54 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 123.63 | 61.54 | 0.00 | 0.00 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 180.86 | 183.49 | 153.99 | 203.00 |
金融銀行ニュース
単位 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 7.02 | 9.63 | 6.99 | 12.52 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.94 | 3.76 | 4.06 | 4.69 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.87 | 3.60 | 3.74 | 4.48 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.86 | 0.86 | 0.89 | 0.82 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 1.92 | 1.66 | 1.55 | 1.17 |