DUPONT
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1.66 | 3.38 | 14.02 | 5.15 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0.62 | 1.18 | 4.52 | 1.62 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 1.69 | 1.73 | 2.30 | 2.22 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.60 | 1.66 | 1.35 | 1.43 |
管理有効性
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 66.75 | 72.29 | 87.54 | 81.26 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -7.96 | 8.30 | 21.09 | -7.16 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 21.78 | 19.92 | 21.06 | 20.67 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2.09 | 2.71 | 6.25 | 2.63 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 43.88 | 60.94 | 90.64 | 82.29 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 67.11 | 71.34 | 79.81 | 75.02 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 84.31 | 89.65 | 57.76 | 54.14 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 92.37 | 78.84 | 65.23 | 86.31 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 12.80 | 18.95 | 14.06 | 17.79 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 175.02 | 176.25 | 143.53 | 149.23 |
金融銀行ニュース
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 17.19 | 18.33 | 24.61 | 22.29 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 2.16 | 2.11 | 3.51 | 3.04 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.21 | 1.31 | 2.18 | 1.52 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.19 | 0.16 | 0.10 | 0.09 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.60 | 0.66 | 0.35 | 0.43 |