DUPONT
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -23.30 | -21.29 | -6.60 | 0.70 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -146.22 | -348.42 | -25.35 | 1.96 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.13 | 0.04 | 0.17 | 0.24 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.24 | 1.37 | 1.51 | 1.50 |
管理有効性
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 28.97 | 8.96 | 36.64 | 51.06 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -69.11 | -69.07 | 308.94 | 39.33 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -12.87 | -63.05 | 14.48 | 28.93 |
Tỷ lệ EBIT | % | -145.48 | -348.01 | -23.60 | 16.50 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100.51 | 100.12 | 107.45 | 11.86 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 223.09 | 1,114.73 | 175.80 | 134.18 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 5.43 | 4.87 | 3.41 | 3.31 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 41.65 | 5.80 | 18.81 | 9.40 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 759.23 | 2,692.04 | 633.78 | 459.82 |
金融銀行ニュース
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 19.05 | 22.85 | 13.26 | 14.69 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.46 | 1.53 | 1.26 | 1.30 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.44 | 1.52 | 1.20 | 1.24 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.73 | 0.67 | 0.70 | 0.70 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.24 | 0.37 | 0.51 | 0.50 |