DUPONT
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.22 | 0.10 | 0.41 | 0.12 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1.78 | 1.49 | 6.55 | 1.73 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.08 | 0.03 | 0.04 | 0.04 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.61 | 2.15 | 1.66 | 1.67 |
管理有効性
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 538.09 | 278.97 | 275.91 | 292.81 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -18.01 | -48.16 | -1.10 | 6.13 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 22.24 | 26.08 | 27.32 | 17.08 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9.72 | 14.79 | 15.14 | 3.72 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 20.54 | 17.94 | 61.21 | 58.12 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89.35 | 56.27 | 70.64 | 79.90 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 1,955.16 | 3,761.54 | 3,842.40 | 3,680.12 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 451.71 | 1,026.76 | 1,039.38 | 888.21 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 73.66 | 194.00 | 244.64 | 337.93 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 2,340.52 | 4,584.46 | 4,661.31 | 4,468.30 |
金融銀行ニュース
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 864.35 | -281.11 | 853.17 | 965.99 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.33 | 0.93 | 1.32 | 1.37 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.13 | 0.77 | 1.10 | 1.14 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.50 | 0.62 | 0.51 | 0.51 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.61 | 1.15 | 0.66 | 0.67 |