DUPONT
単位 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3.86 | 1.93 | 4.31 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 42.52 | 41.25 | 41.87 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.05 | 0.02 | 0.05 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.92 | 1.88 | 1.99 |
管理有効性
単位 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 144.97 | 76.25 | 161.96 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 114.93 | -47.41 | 112.41 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 53.15 | 53.30 | 57.83 |
Tỷ lệ EBIT | % | 57.33 | 57.36 | 54.74 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 95.08 | 91.54 | 95.98 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78.00 | 78.57 | 79.69 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 193.74 | 387.07 | 185.60 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 869.43 | 1,748.40 | 891.44 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 39.31 | 68.39 | 49.99 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 1,356.52 | 2,582.51 | 1,229.55 |
金融銀行ニュース
単位 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 1,289.36 | 1,307.19 | 1,241.54 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 2.49 | 2.54 | 2.32 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.73 | 1.72 | 1.60 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.29 | 0.29 | 0.30 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.92 | 0.88 | 0.99 |