DUPONT
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -33.95 | -113.37 | 6.46 | 36.36 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -20.45 | -67.81 | 1.28 | 7.57 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.44 | 0.25 | 0.80 | 1.33 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 3.74 | 6.67 | 6.30 | 3.63 |
管理有効性
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 254.12 | 127.45 | 409.74 | 613.82 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -60.74 | -49.85 | 221.48 | 49.81 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -4.10 | -40.95 | 13.76 | 16.78 |
Tỷ lệ EBIT | % | -9.87 | -47.98 | 7.74 | 11.55 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 207.09 | 141.34 | 16.61 | 65.48 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 86.81 | 114.87 | 59.88 | 59.48 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 10.08 | 19.10 | 13.07 | 9.76 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 32.51 | 29.73 | 53.26 | 43.65 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 216.07 | 338.02 | 134.95 | 78.62 |
金融銀行ニュース
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 3.10 | -75.59 | -89.87 | -84.76 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.02 | 0.61 | 0.63 | 0.61 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.96 | 0.55 | 0.57 | 0.54 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.74 | 0.77 | 0.71 | 0.71 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 2.74 | 5.67 | 5.30 | 2.63 |