DUPONT
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 15.62 | 14.25 | 15.52 | 11.54 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3.77 | 3.74 | 3.15 | 2.88 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 1.73 | 1.39 | 1.59 | 1.40 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 2.39 | 2.75 | 3.09 | 2.87 |
管理有効性
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 3,303.59 | 3,364.87 | 4,014.36 | 3,543.97 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 4.22 | 1.85 | 19.30 | -11.72 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19.19 | 17.05 | 15.19 | 18.62 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5.72 | 5.72 | 5.39 | 5.75 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 82.34 | 83.17 | 74.11 | 66.55 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.99 | 78.63 | 79.03 | 75.15 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 37.27 | 44.80 | 38.02 | 42.75 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 16.51 | 25.77 | 16.37 | 22.24 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 29.88 | 46.22 | 50.99 | 40.29 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 141.46 | 199.78 | 173.90 | 195.23 |
金融銀行ニュース
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 253.01 | 356.52 | 252.10 | 294.25 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.25 | 1.24 | 1.15 | 1.18 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.10 | 1.09 | 1.04 | 1.05 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.33 | 0.24 | 0.24 | 0.25 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 1.41 | 1.77 | 2.10 | 1.89 |