DUPONT
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 15.67 | 13.74 | 18.94 | 17.20 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 12.35 | 11.60 | 15.56 | 17.21 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 1.14 | 1.06 | 1.06 | 0.88 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.12 | 1.11 | 1.14 | 1.13 |
管理有効性
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 211.17 | 215.49 | 258.88 | 245.02 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -21.00 | 2.05 | 20.14 | -5.36 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 23.70 | 24.20 | 25.08 | 24.95 |
Tỷ lệ EBIT | % | 15.49 | 19.63 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100.00 | 100.00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.74 | 79.59 | 79.27 | 79.88 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 105.10 | 52.56 | 82.19 | 91.27 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 24.85 | 25.47 | 16.78 | 16.56 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 5.61 | 12.71 | 22.86 | 25.55 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 245.77 | 271.65 | 278.95 | 359.42 |
金融銀行ニュース
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 129.46 | 144.75 | 177.06 | 216.04 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 11.18 | 10.27 | 9.52 | 9.56 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 10.30 | 9.53 | 9.08 | 9.22 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.24 | 0.21 | 0.19 | 0.13 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.12 | 0.11 | 0.14 | 0.13 |