DUPONT
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.08 | -8.05 | -7.20 | -18.40 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0.14 | -22.11 | -18.57 | -34.28 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.31 | 0.20 | 0.16 | 0.24 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.92 | 1.85 | 2.45 | 2.23 |
管理有効性
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 88.25 | 49.65 | 49.34 | 57.69 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 106.24 | -43.74 | -0.62 | 16.94 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10.06 | -4.94 | 2.33 | -6.28 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12.52 | -6.26 | -0.98 | -15.34 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 8.02 | 347.88 | 1,887.87 | 201.41 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 13.45 | 101.61 | 100.00 | 110.96 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 86.13 | 38.39 | 540.60 | 81.46 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 26.74 | 19.02 | 20.56 | 16.16 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 125.49 | 122.96 | 250.65 | 148.19 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 126.92 | 72.22 | 573.98 | 100.84 |
金融銀行ニュース
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | -28.29 | -38.61 | -47.44 | -67.97 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 0.52 | 0.20 | 0.62 | 0.19 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.42 | 0.14 | 0.60 | 0.16 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.89 | 0.96 | 0.75 | 0.93 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.92 | 0.85 | 1.45 | 1.23 |