DUPONT
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 15.66 | 3.95 | 7.70 | 4.47 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5.85 | 1.87 | 3.27 | 1.71 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 1.98 | 1.49 | 1.59 | 1.40 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.35 | 1.42 | 1.49 | 1.87 |
管理有効性
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 1,661.36 | 1,353.57 | 1,558.27 | 1,342.18 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 28.52 | -18.53 | 15.12 | -13.87 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13.75 | 10.13 | 10.88 | 9.50 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8.13 | 3.76 | 5.42 | 4.13 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 86.87 | 61.40 | 76.18 | 53.31 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82.94 | 80.94 | 79.17 | 77.80 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 41.73 | 56.18 | 72.46 | 88.63 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 29.63 | 48.18 | 44.90 | 40.38 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 8.03 | 13.92 | 30.29 | 24.73 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 93.98 | 133.52 | 134.49 | 169.00 |
金融銀行ニュース
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 46.31 | 86.19 | 113.36 | 148.43 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.12 | 1.21 | 1.25 | 1.31 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.81 | 0.79 | 0.86 | 1.01 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.49 | 0.45 | 0.42 | 0.35 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.63 | 0.68 | 0.74 | 1.09 |