DUPONT
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2.83 | 7.51 | -13.50 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4.94 | 11.34 | -34.46 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.32 | 0.38 | 0.18 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.77 | 1.76 | 2.21 |
管理有効性
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 317.09 | 364.82 | 167.07 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -22.12 | 15.05 | -54.20 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11.31 | 15.41 | -25.91 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7.05 | 14.03 | -31.51 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 72.60 | 87.16 | 109.73 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 96.55 | 92.74 | 99.66 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 85.03 | 84.15 | 190.43 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 58.12 | 39.58 | 57.15 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 38.54 | 26.42 | 46.53 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 175.82 | 157.93 | 334.33 |
金融銀行ニュース
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 114.74 | 156.62 | 91.81 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.23 | 1.33 | 1.18 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.86 | 1.03 | 0.90 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.38 | 0.35 | 0.35 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 1.01 | 1.02 | 1.41 |