DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,67 | 3,00 | 2,85 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 38,46 | 28,49 | 28,07 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,10 | 0,11 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,00 | 1,10 | 0,92 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 254,12 | 1.613,12 | 1.621,79 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -19,79 | 534,78 | 0,54 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,98 | 40,43 | 39,77 |
Tỷ lệ EBIT | % | 49,84 | 38,00 | 33,37 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,45 | 94,91 | 100,08 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,18 | 78,97 | 84,04 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 215,74 | 27,46 | 23,83 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 2.908,03 | 1.023,85 | 929,56 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 150,92 | 26,62 | 29,30 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 4.626,12 | 820,25 | 700,02 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 9.738,32 | 10.442,51 | 10.356,15 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,10 | 3,57 | 5,97 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,05 | 0,88 | 1,15 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,13 | 0,14 | 0,15 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,22 | 0,32 | 0,14 |