DUPONT
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 11.95 | 15.17 | 12.48 | 13.04 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 48.59 | 46.63 | 44.54 | 51.03 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.17 | 0.22 | 0.20 | 0.18 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.47 | 1.45 | 1.42 | 1.44 |
管理有効性
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 185.10 | 266.08 | 232.15 | 212.47 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -9.88 | 43.75 | -12.75 | -8.48 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 75.05 | 70.48 | 75.81 | 76.84 |
Tỷ lệ EBIT | % | 58.99 | 57.93 | 55.52 | 62.62 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100.00 | 99.31 | 99.26 | 100.00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82.38 | 81.06 | 80.82 | 81.48 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 42.32 | 75.73 | 81.26 | 80.20 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 12.75 | 52.98 | 9.16 | 25.00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 48.04 | 8.32 | 20.71 | 23.55 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 518.01 | 558.20 | 539.11 | 649.41 |
金融銀行ニュース
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 191.44 | 331.79 | 254.69 | 297.38 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 3.69 | 5.42 | 3.89 | 4.69 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 3.66 | 5.26 | 3.87 | 4.64 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.76 | 0.66 | 0.71 | 0.68 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.47 | 0.45 | 0.42 | 0.44 |