DUPONT
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 13.26 | 15.88 | 15.89 | 11.44 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3.40 | 4.27 | 4.30 | 3.21 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 1.26 | 1.25 | 1.28 | 1.36 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 3.10 | 2.99 | 2.88 | 2.63 |
管理有効性
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 4,484.15 | 5,443.93 | 6,778.13 | 7,092.05 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -2.78 | 21.40 | 24.51 | 4.63 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14.98 | 14.23 | 14.82 | 13.79 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6.95 | 7.64 | 7.92 | 7.26 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 58.89 | 67.59 | 66.56 | 54.61 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82.98 | 82.67 | 81.67 | 80.91 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 36.72 | 48.18 | 30.08 | 39.88 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 103.29 | 95.64 | 85.35 | 65.27 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 40.91 | 55.43 | 43.08 | 29.53 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 138.44 | 135.82 | 140.41 | 116.31 |
金融銀行ニュース
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | -135.49 | -421.23 | -317.00 | -285.29 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 0.93 | 0.83 | 0.89 | 0.89 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.32 | 0.30 | 0.37 | 0.42 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.52 | 0.54 | 0.51 | 0.57 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 2.10 | 1.99 | 1.98 | 1.70 |