DUPONT
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -7.59 | -6.85 | -5.70 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -149.36 | -41.69 | -60.26 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.02 | 0.05 | 0.03 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 2.80 | 3.04 | 3.37 |
管理有効性
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 15.71 | 46.72 | 24.76 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -0.43 | 197.38 | -47.00 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -62.73 | 0.86 | -0.40 |
Tỷ lệ EBIT | % | -101.90 | -22.11 | -27.87 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 146.57 | 178.42 | 216.23 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 105.68 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 607.21 | 186.88 | 383.99 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 1,269.83 | 655.67 | 1,421.76 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 386.79 | 171.76 | 390.07 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 2,410.91 | 823.15 | 1,656.50 |
金融銀行ニュース
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | -32.57 | -49.40 | -67.92 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 0.93 | 0.90 | 0.87 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.26 | 0.23 | 0.24 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.52 | 0.51 | 0.49 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 1.90 | 2.14 | 2.47 |