DUPONT
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1.70 | 8.36 | 6.61 | 10.48 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10.48 | 34.68 | 15.68 | 17.69 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.09 | 0.13 | 0.14 | 0.24 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.77 | 1.89 | 3.05 | 2.48 |
管理有効性
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 122.22 | 193.57 | 514.21 | 806.32 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -62.97 | 58.38 | 165.64 | 56.81 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 44.21 | 36.90 | 30.48 | 32.72 |
Tỷ lệ EBIT | % | 19.64 | 47.82 | 24.99 | 23.55 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 76.27 | 93.00 | 80.99 | 94.31 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 69.99 | 77.99 | 77.49 | 79.65 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 1,106.11 | 762.37 | 348.96 | 256.60 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 1,800.88 | 1,273.11 | 2,472.94 | 1,464.17 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 333.50 | 119.88 | 478.73 | 308.87 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 3,175.51 | 2,808.58 | 2,480.22 | 1,432.05 |
金融銀行ニュース
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 729.18 | 898.07 | 1,122.62 | 1,153.38 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 3.18 | 2.52 | 1.47 | 1.57 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 2.18 | 1.79 | 0.39 | 0.44 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.20 | 0.02 | 0.06 | 0.06 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.80 | 0.92 | 2.06 | 1.49 |