DUPONT
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4.21 | 5.32 | 23.68 | 6.29 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 12.48 | 13.22 | 45.27 | 16.42 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.14 | 0.18 | 0.29 | 0.17 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 2.49 | 2.22 | 1.80 | 2.24 |
管理有効性
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 411.80 | 592.11 | 989.52 | 771.34 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -16.23 | 43.79 | 67.12 | -22.05 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 46.34 | 55.53 | 70.41 | 52.61 |
Tỷ lệ EBIT | % | 42.92 | 48.07 | 64.96 | 42.74 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 32.45 | 30.97 | 73.91 | 43.29 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89.58 | 88.79 | 94.28 | 88.73 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 310.12 | 261.90 | 210.60 | 181.39 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 26.80 | 28.30 | 23.72 | 98.75 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 43.19 | 40.54 | 57.34 | 85.67 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 389.55 | 318.76 | 236.55 | 344.26 |
金融銀行ニュース
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 28.83 | -120.92 | 32.36 | -281.47 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.07 | 0.81 | 1.05 | 0.72 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.99 | 0.75 | 0.98 | 0.59 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.86 | 0.84 | 0.81 | 0.84 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 1.62 | 1.39 | 0.94 | 1.38 |