DUPONT
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.47 | 12.18 | -0.15 | 2.81 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0.06 | 0.90 | -0.01 | 0.04 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 2.26 | 2.73 | 2.16 | 10.33 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 3.55 | 4.98 | 6.87 | 6.37 |
管理有効性
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 273.48 | 287.29 | 283.65 | 1,295.41 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -25.10 | 5.05 | -1.27 | 356.69 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13.76 | 13.78 | 16.99 | 4.38 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1.16 | 2.15 | 2.41 | 0.71 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 2.06 | 44.10 | 16.02 | 20.07 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 245.57 | 94.78 | -2.64 | 29.80 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 37.50 | 19.70 | 54.89 | 12.79 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 7.04 | 1.20 | 2.01 | 0.60 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 31.02 | 26.83 | 31.74 | 3.69 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 49.06 | 23.94 | 61.04 | 15.27 |
金融銀行ニュース
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | -30.68 | -43.07 | -44.27 | 0.77 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 0.55 | 0.30 | 0.52 | 1.01 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.47 | 0.26 | 0.50 | 0.96 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.70 | 0.82 | 0.64 | 0.57 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 2.55 | 3.98 | 5.87 | 5.37 |