I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
51,373
|
97,503
|
39,058
|
-148,758
|
-205,969
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
14,591
|
13,134
|
150,884
|
166,581
|
79,181
|
- Khấu hao TSCĐ
|
10,959
|
15,158
|
13,313
|
20,903
|
18,595
|
- Các khoản dự phòng
|
-2,448
|
2,539
|
24,485
|
73,849
|
-2,271
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
2
|
0
|
102
|
102
|
53
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-7,267
|
-37,061
|
56,650
|
9,282
|
2,095
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
13,345
|
32,499
|
56,334
|
62,445
|
60,708
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
65,964
|
110,637
|
189,941
|
17,824
|
-126,788
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-169,502
|
89,563
|
-121,547
|
-192,750
|
71,635
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-26,921
|
-60,319
|
8,126
|
-476,367
|
339,514
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
139,572
|
-25,176
|
-279,019
|
773,831
|
-118,742
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1,296
|
-1,950
|
3,946
|
-18,500
|
-6,748
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-13,105
|
-31,533
|
-56,531
|
-62,392
|
-60,155
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-222
|
-7,094
|
-3,340
|
-9,302
|
-4,843
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
7,787
|
201,058
|
6,465
|
5,705
|
1,506
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-7,529
|
-190,089
|
-8,211
|
-8,417
|
-3,898
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-5,252
|
85,098
|
-260,169
|
29,633
|
91,481
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-26,165
|
-28,376
|
-4,959
|
-5,396
|
-8,968
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,543
|
271
|
1,654
|
10,362
|
10,887
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-5,633
|
-456,133
|
-28,927
|
-129,000
|
-4,150
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
44,290
|
117,691
|
372,458
|
8,152
|
10,495
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-36,151
|
328,514
|
-747,509
|
-3,362
|
-62
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
16,800
|
-232,655
|
590,974
|
1,679
|
10,000
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7,054
|
10,618
|
12,630
|
6,235
|
4,234
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1,738
|
-260,070
|
196,323
|
-111,330
|
22,436
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
403,267
|
784,601
|
711,473
|
1,573,796
|
989,627
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-326,442
|
-585,288
|
-673,958
|
-1,504,033
|
-1,118,594
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
-767
|
-1,387
|
-909
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-48,204
|
-461
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
28,621
|
198,852
|
36,748
|
68,376
|
-129,877
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
25,107
|
23,880
|
-27,098
|
-13,321
|
-15,960
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
28,014
|
53,121
|
77,060
|
49,967
|
36,629
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
59
|
5
|
-17
|
-11
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
53,121
|
77,060
|
49,967
|
36,629
|
20,658
|