Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
19,335
|
60,299
|
30,384
|
70,878
|
14,154
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
19,335
|
60,299
|
30,384
|
70,878
|
14,154
|
Giá vốn hàng bán
|
17,401
|
57,455
|
28,561
|
67,892
|
11,748
|
Lợi nhuận gộp
|
1,933
|
2,845
|
1,823
|
2,986
|
2,406
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
120
|
109
|
107
|
107
|
132
|
Chi phí tài chính
|
1,131
|
2,136
|
732
|
2,641
|
1,348
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,131
|
2,136
|
732
|
2,641
|
1,348
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
861
|
1,772
|
1,234
|
1,434
|
1,036
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
61
|
-954
|
-36
|
-981
|
155
|
Thu nhập khác
|
221
|
1,455
|
247
|
1,276
|
0
|
Chi phí khác
|
58
|
94
|
86
|
2
|
19
|
Lợi nhuận khác
|
163
|
1,361
|
162
|
1,274
|
-19
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
224
|
407
|
126
|
293
|
136
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
10
|
5
|
0
|
1
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
10
|
5
|
0
|
1
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
214
|
402
|
125
|
292
|
136
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
214
|
402
|
125
|
292
|
136
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|