単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 141,815 129,164 153,416 211,288 83,135
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 141,815 129,164 153,416 211,288 83,135
Giá vốn hàng bán 111,194 106,651 127,603 169,392 59,061
Lợi nhuận gộp 30,620 22,513 25,813 41,896 24,074
Doanh thu hoạt động tài chính 2,270 3,426 3,193 2,651 1,669
Chi phí tài chính 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,751 17,980 16,033 27,715 16,664
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 12,140 7,960 12,973 16,831 9,079
Thu nhập khác 235 121 50 106 30
Chi phí khác 204 11 26 340 6
Lợi nhuận khác 31 110 25 -233 24
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 12,171 8,070 12,998 16,598 9,103
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,456 1,698 2,621 3,500 1,842
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,456 1,698 2,621 3,500 1,842
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 9,715 6,372 10,376 13,098 7,261
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 9,715 6,372 10,376 13,098 7,261
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)