Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
141,815
|
129,164
|
153,416
|
211,288
|
83,135
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
141,815
|
129,164
|
153,416
|
211,288
|
83,135
|
Giá vốn hàng bán
|
111,194
|
106,651
|
127,603
|
169,392
|
59,061
|
Lợi nhuận gộp
|
30,620
|
22,513
|
25,813
|
41,896
|
24,074
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,270
|
3,426
|
3,193
|
2,651
|
1,669
|
Chi phí tài chính
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20,751
|
17,980
|
16,033
|
27,715
|
16,664
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12,140
|
7,960
|
12,973
|
16,831
|
9,079
|
Thu nhập khác
|
235
|
121
|
50
|
106
|
30
|
Chi phí khác
|
204
|
11
|
26
|
340
|
6
|
Lợi nhuận khác
|
31
|
110
|
25
|
-233
|
24
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
12,171
|
8,070
|
12,998
|
16,598
|
9,103
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,456
|
1,698
|
2,621
|
3,500
|
1,842
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,456
|
1,698
|
2,621
|
3,500
|
1,842
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
9,715
|
6,372
|
10,376
|
13,098
|
7,261
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
9,715
|
6,372
|
10,376
|
13,098
|
7,261
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|