I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
8,559
|
35,135
|
18,848
|
-148,550
|
40,374
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
83,952
|
19,062
|
85,104
|
264,716
|
48,242
|
- Khấu hao TSCĐ
|
64,527
|
63,682
|
64,980
|
66,607
|
68,557
|
- Các khoản dự phòng
|
-12,012
|
-84,297
|
3,143
|
170,013
|
-44,908
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
5,574
|
-11,149
|
4,922
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-50,805
|
-64,812
|
-60,115
|
-60,922
|
-51,847
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
82,242
|
98,914
|
88,245
|
84,095
|
76,440
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
92,511
|
54,197
|
103,952
|
116,166
|
88,616
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
30,241
|
53,099
|
44,384
|
-24,358
|
58,795
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
15,728
|
9,371
|
4,682
|
-2,176
|
1,220
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-38,938
|
10,185
|
3,774
|
7,484
|
3,193
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
7,267
|
1,060
|
-64,445
|
7,732
|
-18,724
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-51,165
|
-18,279
|
-30,735
|
-62,367
|
-28,421
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-7,818
|
-5,065
|
-3,947
|
-1,651
|
-8,036
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
-20
|
-50
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
47,825
|
104,568
|
57,666
|
40,811
|
96,593
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-11,033
|
-35,043
|
-7,111
|
-7,483
|
-46,287
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-18,805
|
-635,778
|
-112,881
|
-4,820
|
-1,407,425
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
6,136
|
584,337
|
109,593
|
60,383
|
1,369,111
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
150
|
-1,634
|
-68
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
3,600
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
752
|
26,622
|
22,278
|
7,128
|
41,526
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-22,951
|
-59,713
|
10,246
|
58,740
|
-43,075
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
22,103
|
329
|
-182
|
25,567
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-22,063
|
-24,997
|
-44,841
|
-115,961
|
-88,990
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
40
|
-24,667
|
-45,023
|
-90,395
|
-88,990
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
24,915
|
20,188
|
22,889
|
9,157
|
-35,472
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
117,985
|
141,181
|
161,663
|
190,198
|
194,659
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1,718
|
294
|
5,645
|
-4,788
|
-138
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
141,181
|
161,663
|
190,198
|
194,566
|
159,050
|