Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
788,843
|
855,719
|
826,506
|
899,030
|
682,302
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
333
|
522
|
0
|
7
|
7
|
Doanh thu thuần
|
788,510
|
855,198
|
826,506
|
899,023
|
682,296
|
Giá vốn hàng bán
|
686,594
|
751,665
|
721,914
|
798,383
|
580,359
|
Lợi nhuận gộp
|
101,916
|
103,532
|
104,591
|
100,639
|
101,937
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
6,047
|
5,560
|
2,075
|
558
|
686
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
7
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
8,392
|
27,608
|
14,129
|
-12,353
|
3,083
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
44,707
|
24,671
|
31,313
|
45,927
|
31,626
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
54,865
|
56,813
|
61,217
|
67,624
|
67,913
|
Thu nhập khác
|
335
|
2,309
|
2,648
|
1,362
|
2,019
|
Chi phí khác
|
1,091
|
371
|
276
|
3
|
722
|
Lợi nhuận khác
|
-755
|
1,937
|
2,372
|
1,359
|
1,298
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
54,109
|
58,751
|
63,589
|
68,983
|
69,210
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
10,965
|
11,908
|
12,891
|
14,382
|
14,113
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
-221
|
181
|
Chi phí thuế TNDN
|
10,965
|
11,908
|
12,891
|
14,162
|
14,294
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
43,144
|
46,843
|
50,697
|
54,822
|
54,916
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
43,144
|
46,843
|
50,697
|
54,822
|
54,916
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
0
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
0
|
|
|
|
|