Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
22,179
|
26,322
|
31,565
|
19,364
|
20,608
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
22,179
|
26,322
|
31,565
|
19,364
|
20,608
|
Giá vốn hàng bán
|
6,640
|
8,322
|
10,711
|
5,539
|
6,208
|
Lợi nhuận gộp
|
15,539
|
18,000
|
20,854
|
13,825
|
14,400
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,425
|
1,492
|
1,409
|
1,242
|
866
|
Chi phí tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,400
|
1,469
|
2,691
|
1,425
|
1,463
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
15,564
|
18,024
|
19,572
|
13,642
|
13,804
|
Thu nhập khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
15,564
|
18,024
|
19,572
|
13,642
|
13,804
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,122
|
3,619
|
3,945
|
2,739
|
2,773
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,122
|
3,619
|
3,945
|
2,739
|
2,773
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
12,442
|
14,405
|
15,627
|
10,903
|
11,031
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
12,442
|
14,405
|
15,627
|
10,903
|
11,031
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|