単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3,594,992 3,707,541 3,671,205 4,061,094 3,988,704
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 70,867 67,915 50,180 104,340 63,706
1. Tiền 70,606 67,915 40,680 104,340 63,706
2. Các khoản tương đương tiền 261 0 9,500 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 646,050 765,350 813,450 923,250 952,450
1. Đầu tư ngắn hạn 50 50 50 50 50
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,749,203 1,689,245 1,574,963 1,778,753 1,644,767
1. Phải thu khách hàng 1,644,904 1,559,408 1,438,195 1,628,603 1,518,240
2. Trả trước cho người bán 31,484 42,952 77,772 79,192 75,014
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 96,345 110,088 82,025 100,691 82,247
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -23,530 -23,203 -23,029 -29,733 -30,734
IV. Tổng hàng tồn kho 1,090,639 1,149,379 1,191,610 1,223,695 1,287,065
1. Hàng tồn kho 1,121,328 1,197,341 1,239,339 1,279,041 1,344,436
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -30,690 -47,962 -47,730 -55,346 -57,372
V. Tài sản ngắn hạn khác 38,233 35,652 41,003 31,055 40,716
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,275 3,300 5,533 4,313 7,160
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 32,737 30,574 33,195 24,767 32,045
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,221 1,778 2,275 1,975 1,511
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,048,904 2,054,260 2,052,558 2,009,846 2,005,214
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,709 1,710 1,708 2,534 2,284
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,709 1,710 1,708 2,534 2,284
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 314,965 305,501 301,538 296,589 294,508
1. Tài sản cố định hữu hình 203,815 195,074 191,110 186,921 185,582
- Nguyên giá 528,824 524,446 523,812 527,462 532,401
- Giá trị hao mòn lũy kế -325,009 -329,372 -332,702 -340,541 -346,819
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 111,150 110,427 110,428 109,668 108,926
- Nguyên giá 129,444 128,785 129,537 129,568 129,599
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,294 -18,357 -19,109 -19,900 -20,673
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 49,566 54,039 53,745 53,148 36,168
- Nguyên giá 56,105 61,374 61,374 59,322 41,521
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,540 -7,334 -7,629 -6,174 -5,353
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,648,627 1,659,034 1,664,569 1,623,338 1,638,389
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 868,612 881,971 907,108 876,001 890,014
3. Đầu tư dài hạn khác 862,750 862,750 862,750 870,823 870,823
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -82,736 -85,687 -105,289 -123,487 -122,449
V. Tổng tài sản dài hạn khác 31,991 31,285 30,410 33,928 33,490
1. Chi phí trả trước dài hạn 31,991 31,285 30,410 30,049 29,611
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 3,879 3,879
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,643,896 5,761,801 5,723,763 6,070,940 5,993,918
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,767,720 2,746,253 2,652,874 2,921,226 2,762,757
I. Nợ ngắn hạn 2,701,531 2,682,634 2,589,037 2,859,892 2,700,835
1. Vay và nợ ngắn 929,648 927,204 993,889 1,136,785 1,114,342
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,663,959 1,644,722 1,484,861 1,589,993 1,479,194
4. Người mua trả tiền trước 42,415 38,492 36,745 37,155 29,974
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,694 5,644 11,506 13,421 14,480
6. Phải trả người lao động 12,925 15,561 18,430 25,449 12,167
7. Chi phí phải trả 3,978 10,858 11,677 8,072 7,353
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 29,693 32,326 23,340 36,774 33,749
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 66,189 63,619 63,837 61,335 61,922
1. Phải trả dài hạn người bán 30,000 30,000 30,000 30,000 30,000
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 528 528 528 492 1,092
4. Vay và nợ dài hạn 35,660 32,818 33,048 30,594 30,594
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2,876,176 3,015,548 3,070,889 3,149,714 3,231,161
I. Vốn chủ sở hữu 2,876,176 3,015,548 3,070,889 3,149,714 3,231,161
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,370,000 2,370,000 2,370,000 2,370,000 2,370,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 57,739 57,739 57,739 57,739 57,739
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -433,100 -433,100 -433,100 -388,400 -388,400
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -3,861 -7,342 -4,428 -3,828 -1,876
7. Quỹ đầu tư phát triển 338,134 348,810 349,755 349,450 365,693
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 983 983 983 983 983
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 361,585 497,869 539,163 561,347 611,321
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,951 5,530 5,925 9,409 6,306
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 184,696 180,589 190,777 202,423 215,702
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,643,896 5,761,801 5,723,763 6,070,940 5,993,918