単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 110,325 127,359 138,185 107,931 118,777
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,920 658 6,713 213 146
Doanh thu thuần 108,405 126,701 131,472 107,718 118,632
Giá vốn hàng bán 77,978 92,077 95,680 71,483 87,878
Lợi nhuận gộp 30,427 34,623 35,791 36,236 30,753
Doanh thu hoạt động tài chính 212 283 652 464 628
Chi phí tài chính 5,069 5,332 3,384 6,628 4,589
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,952 5,171 4,954 4,737 4,551
Chi phí bán hàng 6,657 7,594 7,825 7,996 7,087
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,389 13,388 9,374 13,383 9,234
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 8,524 8,591 15,860 8,694 10,471
Thu nhập khác 169 72 1,240 -643 70
Chi phí khác 204 1,499 -732 42
Lợi nhuận khác 169 -132 -260 89 28
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -2 0 2 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 8,692 8,458 15,601 8,783 10,499
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,570 1,379 3,133 5,615 3,127
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 44 2,333 -10 1,800 -94
Chi phí thuế TNDN 2,614 3,712 3,122 7,415 3,033
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 6,078 4,746 12,478 1,368 7,466
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -547 -927 -460 -930 -353
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 6,624 5,674 12,939 2,298 7,819
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)