単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 1,039 5,415 5,292 10,186 2,517
2. Điều chỉnh cho các khoản 2,796 -6,670 -2,093 -13,870 -8,869
- Khấu hao TSCĐ 2,218 2,100 1,927 1,871 1,919
- Các khoản dự phòng 581 -3,570 866 3,401 -7,973
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -120 115 5 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -365 -5,392 -5,176 -19,496 -2,945
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 361 312 175 349 129
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 3,835 -1,255 3,199 -3,683 -6,352
- Tăng, giảm các khoản phải thu -115,087 121,419 171,086 -8,223 60,911
- Tăng, giảm hàng tồn kho -9,483 14,074 4,183 8,304 1,620
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -1,029 -8,163 7,619 -2,546 -2,081
- Tăng giảm chi phí trả trước -1,043 350 1,064 1,098 -1,159
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -361 -312 -175 -349 -129
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -31 -1,330 -931 -2,494 -433
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -209 -11 -11 -13 -5
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -123,408 124,772 186,034 -7,907 52,371
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -819 -372 -553 -924 -2,546
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -3,676 -281,524 152,164 0 -62,500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 3,600 32,424 -170,624 725 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 129,500 -129,500 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 365 2,998 7,571 19,496 9,233
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -531 -116,975 -140,942 19,297 -55,813
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 13,882 9,607 18,642 6,848 15,947
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -15,930 -15,310 -10,083 -14,427 -11,098
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -55,471 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -2,048 -5,703 -46,911 -7,579 4,849
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -125,986 2,094 -1,819 3,811 1,407
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 137,088 11,102 13,196 11,381 11,187
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1 4 -5 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 11,102 13,196 11,381 15,187 12,594