I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,039
|
5,415
|
5,292
|
10,186
|
2,517
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2,796
|
-6,670
|
-2,093
|
-13,870
|
-8,869
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,218
|
2,100
|
1,927
|
1,871
|
1,919
|
- Các khoản dự phòng
|
581
|
-3,570
|
866
|
3,401
|
-7,973
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
-120
|
115
|
5
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-365
|
-5,392
|
-5,176
|
-19,496
|
-2,945
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
361
|
312
|
175
|
349
|
129
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
3,835
|
-1,255
|
3,199
|
-3,683
|
-6,352
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-115,087
|
121,419
|
171,086
|
-8,223
|
60,911
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-9,483
|
14,074
|
4,183
|
8,304
|
1,620
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1,029
|
-8,163
|
7,619
|
-2,546
|
-2,081
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1,043
|
350
|
1,064
|
1,098
|
-1,159
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-361
|
-312
|
-175
|
-349
|
-129
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-31
|
-1,330
|
-931
|
-2,494
|
-433
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-209
|
-11
|
-11
|
-13
|
-5
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-123,408
|
124,772
|
186,034
|
-7,907
|
52,371
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-819
|
-372
|
-553
|
-924
|
-2,546
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-3,676
|
-281,524
|
152,164
|
0
|
-62,500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
3,600
|
32,424
|
-170,624
|
725
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
129,500
|
-129,500
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
365
|
2,998
|
7,571
|
19,496
|
9,233
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-531
|
-116,975
|
-140,942
|
19,297
|
-55,813
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
13,882
|
9,607
|
18,642
|
6,848
|
15,947
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-15,930
|
-15,310
|
-10,083
|
-14,427
|
-11,098
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-55,471
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2,048
|
-5,703
|
-46,911
|
-7,579
|
4,849
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-125,986
|
2,094
|
-1,819
|
3,811
|
1,407
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
137,088
|
11,102
|
13,196
|
11,381
|
11,187
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
1
|
4
|
-5
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
11,102
|
13,196
|
11,381
|
15,187
|
12,594
|