単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 9,487 38,482 23,299 29,767 1,139
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 9,487 38,482 23,299 29,767 1,139
Giá vốn hàng bán 2,962 5,877 2,818 2,963 1,368
Lợi nhuận gộp 6,524 32,606 20,481 26,804 -228
Doanh thu hoạt động tài chính 30,302 18,019 25,476 23,708 14,956
Chi phí tài chính 30,107 46,284 39,410 40,393 39,309
Trong đó: Chi phí lãi vay 18,382 23,498 19,035 21,400 19,599
Chi phí bán hàng 28 0 0 0 35
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,215 3,668 5,229 8,920 5,421
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,476 672 1,317 1,199 -30,037
Thu nhập khác 815 1,604 368 1,827 0
Chi phí khác 698 1,241 395 485 1,969
Lợi nhuận khác 117 363 -27 1,342 -1,969
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,593 1,036 1,290 2,541 -32,006
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,468 12,330 935 7,972 4,099
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -95 -11,841 -341 -7,125 -3,888
Chi phí thuế TNDN 1,373 490 594 847 211
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,220 546 696 1,695 -32,217
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 926 160 185 350 -16,820
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,294 386 511 1,344 -15,397
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)