単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 118,809 141,593 140,210 157,150 124,612
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 118,809 141,593 140,210 157,150 124,612
Giá vốn hàng bán 96,335 111,411 111,056 123,801 104,338
Lợi nhuận gộp 22,474 30,182 29,154 33,349 20,274
Doanh thu hoạt động tài chính 3,878 7,242 9,820 4,307 3,899
Chi phí tài chính 5,148 5,011 4,418 3,192 3,108
Trong đó: Chi phí lãi vay 5,148 5,011 4,418 3,192 3,107
Chi phí bán hàng 4,830 6,348 4,220 5,710 3,412
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,245 8,193 6,674 8,572 7,601
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 12,589 21,759 23,662 23,999 12,093
Thu nhập khác 577 107 2,071 0
Chi phí khác 29 2 0 85 47
Lợi nhuận khác -29 574 107 1,986 -47
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 2,460 3,885 0 3,817 2,041
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 12,560 22,333 23,769 25,985 12,046
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,100 3,602 2,310 6,619 2,071
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 1,656 -2,257 0
Chi phí thuế TNDN 2,100 3,602 3,966 4,361 2,071
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 10,460 18,731 19,803 21,624 9,975
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 10,460 18,731 19,803 21,624 9,975
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)