Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
118,809
|
141,593
|
140,210
|
157,150
|
124,612
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
118,809
|
141,593
|
140,210
|
157,150
|
124,612
|
Giá vốn hàng bán
|
96,335
|
111,411
|
111,056
|
123,801
|
104,338
|
Lợi nhuận gộp
|
22,474
|
30,182
|
29,154
|
33,349
|
20,274
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,878
|
7,242
|
9,820
|
4,307
|
3,899
|
Chi phí tài chính
|
5,148
|
5,011
|
4,418
|
3,192
|
3,108
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,148
|
5,011
|
4,418
|
3,192
|
3,107
|
Chi phí bán hàng
|
4,830
|
6,348
|
4,220
|
5,710
|
3,412
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,245
|
8,193
|
6,674
|
8,572
|
7,601
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12,589
|
21,759
|
23,662
|
23,999
|
12,093
|
Thu nhập khác
|
|
577
|
107
|
2,071
|
0
|
Chi phí khác
|
29
|
2
|
0
|
85
|
47
|
Lợi nhuận khác
|
-29
|
574
|
107
|
1,986
|
-47
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
2,460
|
3,885
|
0
|
3,817
|
2,041
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
12,560
|
22,333
|
23,769
|
25,985
|
12,046
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,100
|
3,602
|
2,310
|
6,619
|
2,071
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
1,656
|
-2,257
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,100
|
3,602
|
3,966
|
4,361
|
2,071
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
10,460
|
18,731
|
19,803
|
21,624
|
9,975
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
10,460
|
18,731
|
19,803
|
21,624
|
9,975
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|