Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
21,849
|
27,844
|
26,550
|
30,428
|
33,466
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
21,849
|
27,844
|
26,550
|
30,428
|
33,466
|
Giá vốn hàng bán
|
20,309
|
26,126
|
24,562
|
27,756
|
31,034
|
Lợi nhuận gộp
|
1,541
|
1,718
|
1,988
|
2,672
|
2,432
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
891
|
0
|
322
|
1
|
91
|
Chi phí tài chính
|
238
|
292
|
301
|
206
|
139
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
238
|
292
|
301
|
206
|
139
|
Chi phí bán hàng
|
315
|
272
|
386
|
407
|
374
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,632
|
1,211
|
1,816
|
1,577
|
1,546
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
246
|
-57
|
-192
|
483
|
463
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
32
|
|
101
|
Chi phí khác
|
4
|
4
|
26
|
17
|
7
|
Lợi nhuận khác
|
-4
|
-4
|
6
|
-17
|
94
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
242
|
-60
|
-186
|
466
|
558
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
|
|
100
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
|
|
100
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
242
|
-60
|
-186
|
466
|
457
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
242
|
-60
|
-186
|
466
|
457
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|