Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3,188
|
758
|
11,078
|
425
|
1,852
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
102
|
415
|
434
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
3,086
|
343
|
10,644
|
425
|
1,852
|
Giá vốn hàng bán
|
4,013
|
829
|
11,462
|
245
|
1,713
|
Lợi nhuận gộp
|
-928
|
-486
|
-818
|
181
|
138
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
22
|
20
|
400
|
0
|
0
|
Chi phí tài chính
|
835
|
57
|
325
|
2,701
|
1,280
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
1,317
|
1,240
|
1,236
|
1,230
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,222
|
4,121
|
2,970
|
8,443
|
1,642
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-5,963
|
-4,644
|
-3,712
|
-10,964
|
-2,784
|
Thu nhập khác
|
370
|
317
|
192
|
200
|
1,034
|
Chi phí khác
|
0
|
4,113
|
984
|
3,329
|
1,712
|
Lợi nhuận khác
|
370
|
-3,796
|
-792
|
-3,129
|
-679
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-5,593
|
-8,439
|
-4,505
|
-14,093
|
-3,462
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-5,593
|
-8,439
|
-4,505
|
-14,093
|
-3,462
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-5,593
|
-8,439
|
-4,505
|
-14,093
|
-3,462
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|