Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
87,696
|
257,634
|
278,047
|
166,121
|
58,010
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
87,696
|
257,634
|
278,047
|
166,121
|
58,010
|
Giá vốn hàng bán
|
74,088
|
199,939
|
233,155
|
128,511
|
43,298
|
Lợi nhuận gộp
|
13,608
|
57,694
|
44,892
|
37,610
|
14,712
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
855
|
229
|
518
|
142
|
977
|
Chi phí tài chính
|
10,518
|
9,845
|
5,036
|
7,541
|
7,306
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
10,462
|
9,125
|
9,214
|
6,300
|
6,644
|
Chi phí bán hàng
|
12,129
|
13,088
|
17,809
|
13,985
|
12,386
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11,790
|
16,928
|
12,053
|
15,754
|
13,753
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-19,974
|
18,275
|
10,511
|
471
|
-17,757
|
Thu nhập khác
|
10,864
|
-4,302
|
2,918
|
5,605
|
1,997
|
Chi phí khác
|
7,047
|
-3,193
|
1,570
|
5,191
|
122
|
Lợi nhuận khác
|
3,818
|
-1,108
|
1,348
|
413
|
1,875
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
212
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-16,156
|
17,167
|
11,860
|
885
|
-15,882
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7
|
-7
|
3,999
|
54
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
78
|
|
28
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
7
|
70
|
3,999
|
82
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-16,163
|
17,096
|
7,861
|
802
|
-15,882
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
25
|
-9
|
40
|
120
|
120
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-16,188
|
17,106
|
7,820
|
682
|
-16,002
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|